Cập nhật giá xe Ford Everest mới nhất T5/2020 hiện nay bao gồm 5 phiên bản đang được phân phối tại thị trường Việt Nam. Thông số kỹ thuật về động cơ và các trang bị an toàn trên từng mẫu xe.
Ford Everest thuộc phân khúc xe SUV 7 chỗ có giá từ 999 triệu đồng, bao gồm 4 phiên bản được trang bị động cơ máy dầu. Trong phân khúc này, còn có các mẫu xe có độ hot không kém như Toyota Fortuner, Mitsubishi Outlander, Mazda CX8, Chevrolet Trailblazer đang cạnh tranh doanh số rất khốc liệt.
Dưới đây là thông tin chi tiết về giá bán của các phiên bản Ford Everest được cập nhật mới nhất từ hãng và giá lăn bánh tạm tính.
1. Giá xe Ford Everest Ambiente 2.0L MT 4×2
Everest Ambiente 2.0L MT 4×2 là phiên bản có giá thấp nhất của Ford được tích hợp những tính năng và trang bị ở mức tiêu chuẩn. Xe có hệ thống chống ồn chủ động, điều khiển giọng nói SYNC thế hệ thứ 3, âm thanh giải trí với 10 loa, màn hình giải trí 8 inch, ghế bọc nỉ, điều hòa tự động 2 chiều.
Phiên bản |
Giá niêm yết
(Triệu đồng) |
Giá lăn bánh tạm tính
(Tỷ đồng) |
||
Hà Nội | TP. HCM | Tỉnh khác | ||
Ford Everest Ambiente 2.0L MT 4×2 | 999 | 1.142 | 1.122 | 1.103 |
Everest Ambiente 2.0L MT 4×2
Thông số kỹ thuật của Ford Everest Ambiente 2.0MT
Thông số kỹ thuật | Everest Ambiente 2.0MT |
Kích thước (DxRxC) mm | 4892 x 1860 x 1837 |
Chiều dài cơ sở | 2850 |
Hộp số | Số tay 6 cấp (6MT) |
Động cơ | Turbo 2.0L i4 TDCI trục cam kép có làm mát khí nạp |
Dung tích xi lanh | 1996 cc |
Phanh trước/sau | Phanh đĩa |
Hệ thống dẫn động | Cầu sau (RWD) |
Lốp xe | 265/65/R17 |
Ghế ngồi | Bọc nỉ |
Bình nhiên liệu | 80L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km): 6.2
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (lít/100km): 7.86
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (lít/100km): 5.28
Trang bị an toàn
– Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
– Camera lùi
– Hệ thống cân bằng điện tử
– Chống bó cứng phanh
– Khởi hành ngang dốc
– Túi khí: Túi khí rèm, túi khí bảo vệ đầu gối người lái, túi khí bên.
2. Giá xe Ford Everest Ambiente 2.0L AT 4×2
Phiên bản này là phiên bản nâng cấp của bản 2.0MT thành bản 2.0 AT tức nâng lên thành bản số tự động và hộp số 10 cấp, động cơ 2.0. Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn. Treo sau sử dụng hệ thống treo độc lập, tay đòn trụ, lò xo kép và thanh chống lắc.
Phiên bản |
Giá niêm yết
(Tỷ đồng) |
Giá lăn bánh tạm tính
(Tỷ đồng) |
|||
Hà Nội | TP. HCM | Tỉnh khác | |||
Ford Everest Ambiente 2.0L AT 4×2 | 1.052 | 1.202 | 1.180 | 1.161 |
Hình ảnh xe Everest Ambiente 2.0AT
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | Everest Ambiente 2.0AT |
Kích thước (DxRxC) mm | 4892 x 1860 x 1837 |
Chiều dài cơ sở | 2850 |
Hộp số | Số tự động 10 cấp (10AT) |
Động cơ | Turbo 2.0L i4 TDCI trục cam kép có làm mát khí nạp |
Dung tích xi lanh | 1996 cc |
Phanh trước/sau | Phanh đĩa |
Hệ thống dẫn động | Cầu sau (RWD) |
Lốp xe | 265/65/R17 |
Ghế ngồi | Bọc nỉ |
Bình nhiên liệu | 80L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km): 6.72
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (lít/100km): 8.64
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (lít/100km): 5.58
Trang bị công nghệ, vận hành an toàn
– Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
– Camera lùi
– Hệ thống cân bằng điện tử
– Chống bó cứng phanh, phân phối phanh điện tử
– Khởi hành ngang dốc
– Chìa khóa thông minh
– Túi khí: Túi khí rèm, túi khí bảo vệ đầu gối người lái, túi khí bên.
3. Giá xe Everest Trend 2.0L AT 4×2
Bản Trend 2.0L AT có sự tăng nhẹ về giá so với bản Ambiente. Ngoài ra, kích thước và khoảng sáng gầm không có sự thay đổi. Bổ sung thêm gương chiếu hậu trong chỉnh điện, vô lăng bọc da, ghế ngồi được bọc da cao cấp và gạt mưa tự động.